Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 420, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 425, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 430, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 435, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 440, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 445, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 450, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 455, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Thanh rren thép, C.S, 1-3/4" -8UN x 460, ASTM A193 -Gr.B7" là 1.
Van bướm, 2 Inch, mở tay gạt.
Số lượng tối thiểu cho "Van bướm, 2 Inch, mở tay gạt." là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Vòng đệm khoá inox Kiểu (S) M10, S.S 304 - DIN 9250A (100 Ea/ Pack)" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Vòng đệm khoá inox Kiểu (S) M12, S.S 304 - DIN 9250A (100 Ea/ Pack)" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Vòng đệm khoá inox Kiểu (S) M14, S.S 304 - DIN 9250A (50 Ea/ Pack)" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Vòng đệm khoá inox Kiểu (S) M16, S.S 304 - DIN 9250A (50 Ea/ Pack)" là 1.
Số lượng tối thiểu cho "Vòng đệm khoá inox Kiểu (S) M20, S.S 304 - DIN 9250A (25 Ea/ Pack)" là 1.